Nghi lễ này hết sức quan trọng, là điều kiện để cô gái lấy chồng và ‘nâng giá trị’ người con gái.
|
Nghi lễ cắt âm vật (Female genital mutilation) là hủ tục diễn ra ở một số bộ tộc thiểu số thuộc Kenya. |
|
Nghi lễ man rợ này diễn ra khi các bé gái được sinh ra vài tuần hoặc đến tuổi trưởng thành, trước khi lấy chồng. |
|
Với những bộ tộc ở Kenya, nghi lễ này hết sức quan trọng, là một trong những điều kiện để cô gái có thể lấy chồng và đó là cách để ‘nâng giá trị’ người con gái. |
|
Nếu cô gái nào chưa cắt âm vật sẽ bị dân làng coi thường, thậm chí sẽ không có bà đỡ nào chịu đỡ đẻ cho người phụ nữ đó khi họ sinh con. |
|
Những phụ nữ không cắt âm vật sẽ phải tránh xa nguồn nước của dân làng vì sợ họ làm bẩn nguồn nước. |
|
Ở những vùng này, phụ nữ thường bị coi là ‘vật có giá trị’. Đến tuổi kết hôn, họ sẽ được gả bán. |
|
Giá trị của những cô gái thường được quy đổi ra số lượng gia súc, nên chẳng có ông bố, bà mẹ nào không muốn con gái mình có giá trị. |
|
Theo quan niệm của những bộ tộc ở Kenya, tục cắt âm vật còn giúp kiểm soát bản năng dục vọng của phụ nữ, giúp họ giữ gìn sự trong trắng, tạo nên danh dự cho gia đình. |
|
Mặc dù nghi lễ cắt âm vật đã bị chính phủ cấm, song nó vẫn ngầm diễn ra ở khắp nơi. |
|
Theo kết quả khảo sát của cơ quan y tế thế giới, vẫn còn 89% phụ nữ của các dân tộc thiểu số ở Kenya là nạn nhân của hủ tục này. |
|
Trước đây, nghi lễ này diễn ở ngoài trời và được tổ chức đồng loạt. Tuy nhiên, hiện nay nghi lễ này thường được tổ chức kín đáo. |
|
Các bé gái sẽ bị trói hoặc giữ chặt trên những tảng đá sạch. Những người chuyên nghiệp làm việc này sẽ dùng một dụng cụ sắc nhọn để cắt âm vật. |
|
Họ không dùng thuốc tê cho quá trình ‘phẫu thuật’ man rợ đó. |
|
Hủ tục cắt âm vật chứa đựng nguy cơ nhiễm trùng, thậm chí tử vong, đặc biệt để lại nỗi ám ảnh về tâm lý cho người phụ nữ. |
|
Các tổ chức nhân đạo trên thế giới đều cực lực phản đối hủ tục này và tìm mọi cách để hủ tục không diễn ra nữa. |