|
|
* Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm phí VAT, chưa bao gồm phí thuế trước bạ + phí ra biển số + phí bảo hiểm dân sự. Người tiêu dùng nên ra các đại lý gần nhất để có thể biết giá một cách chính xác nhất. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo.
Thông số kỹ thuật xe Air Blade 2018:
- Trọng lượng bản thân: 110 kg
- Dài x Rộng x Cao: 1.881mm x 687mm x 1.111mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.288 mm
- Độ cao yên: 777 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 131 mm
- Dung tích bình xăng: 4,4 lít
- Cỡ lốp trước/sau: Trước: 80/90 - 14 M/C 40P / Sau: 90/90 - 14 M/C 46P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
- Dung tích xy-lanh: 124,9cm3
- Đường kính x hành trình pít tông: 52,4mm x 57,9mm
- Tỷ số nén: 11 : 1
- Công suất tối đa: 8,4kW/8.500 vòng/phút
- Mô men cực đại: 11,26N.m/5.000 vòng/phút
- Dung tích nhớt máy: 0,9 lít khi rã máy/0,8 lít khi thay nhớt
- Hệ thống khởi động: Điện
- Loại truyền động: Dây đai, biến thiên vô cấp
Nguồn tham khảo: 2banh.vn
Tác giả: PV
Nguồn tin: Báo Infonet